Có 2 kết quả:

电视机 diàn shì jī ㄉㄧㄢˋ ㄕˋ ㄐㄧ電視機 diàn shì jī ㄉㄧㄢˋ ㄕˋ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) television set
(2) CL:臺|台[tai2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) television set
(2) CL:臺|台[tai2]

Bình luận 0